 |
|
|
DỊCH VỤ CHÍNH
|
|
 |
|
- VẬN TẢI
- VẬN CHUYỂN
- CHO THUÊ XE TẢI
- THUÊ XE CẨU
- THUÊ XE CONTAINER
- THUÊ XE NÂNG
- THUÊ XE NÂNG MÁY
- Cho thuê xe nâng 1 tấn
- Cho thuê xe nâng 2 tấn
- Cho thuê xe nâng 4 tấn
- Cho thuê xe nâng 5 tấn
- Cho thuê xe nâng 3 tấn
- Cho thuê xe nâng 7 tấn
- Cho thuê xe nâng 9 tấn
- Cho thuê xe nâng 10 tấn
- Cho thuê xe nâng 15 tấn
- Cho thuê xe nâng 20 tấn
- Cho thuê xe nâng 25 tấn
- Cho thuê xe nâng 30 tấn
- CHO THUÊ XE NÂNG TAY
- cho thuê xe nâng tay 1 tấn
- cho thuê xe nâng tay 2 tấn
- cho thuê xe nâng tay 3 tấn
- cho thuê xe nâng tay 4 tấn
- cho thuê xe nâng tay 5 tấn
- Cho thuê xe nâng tay Cao
- DỊCH VỤ NÂNG HẠ HÀNG HÓA
- Cho thuê đòn gánh cẩu, sàn thao tác, rùa kích
- Bãi xe nâng hàng Mỹ Đình 2
- Bãi xe nâng hàng gầm cầu Vĩnh Tuy
- Bãi xe nâng hàng gầm cầu Thăng Long
- Bãi xe nâng hàng Gia Lâm - Như Quỳnh
- Bãi xe nâng hàng kho vận Giáp Bát
- DỊCH VỤ KHO VẬN
- Cho thuê công rỗng , công kho 20 feet
- Cho thuê công rỗng , công kho 40 feet
- Cho thuê công rỗng , công kho 45 feet
- Cho thuê giàn giáo , giáo đĩa, giáo thủy lực
- Cho thuê robot đóng cọc máy 100,160,180,200,240
- Cho thuê robot đóng cọc máy 600,680,800,1000
- Cho thuê cẩu tháp các loại
- Dịch vụ Gara sửa chữa các loại xe tải
- Dịch vụ Gara sửa chữa các loại xe nâng hàng
- Dịch vụ Gara sửa chữa các loại xe Cẩu
|
|
|
|
 |
 |
|
|
LƯỢT TRUY CẬP
|
|
 |
|
 |
Thành viên: |
 |
Cuối cùng:
QuangAnh |
 |
Mới ngày hôm nay:
0 |
 |
Mới ngày hôm qua:
0 |
 |
Tất cả
8 |
 |
Người online: |
 |
Các khách hàng:
18 |
 |
Các thành viên:
0 |
 |
Tổng:
18 |
|
|
|
|
|
 |
|
Cho thuê xe nâng 1 tấn , 2 tấn , 3 tấn tại Hà Nội
-
Cho thuê xe nâng 1 tấn , 2 tấn , 3 tấn tại Hà Nội, Dịch vụ nâng hạ bằng xe nâng máy trong nội ngoại thành Hà Nội.
CAM KẾT GIÁ RẺ NHẤT : 0913.533.695
Dịch vụ nâng hạ các quận nội thành Hà Nội: Ba Đình, Hoàn Kiếm, Đống Đa,Thanh Xuân, Cầu Giấy, Hoàng Mai, Hai Bà Trưng, Tây Hồ, Quận Hoàng Mai, Phú Thượng, Quận Long Biên, Quận Từ Liêm, Quận Hà Đông, Huyện Thanh Trì, Quận Gia Lâm bằng xe nâng máy , xe nâng tay và dịch vụ hỗ trợ bốc xếp kho sưởng .
Xe nâng máy 1 tấn , 2 tấn , 3 tấn Komatsu
Các loại xe của chúng tôi đa dạng gồm nhiều chủng loại :
-
Dịch vụ cho thuê xe nâng: Xe nâng hạ Đứng lái và xe nâng ngồi lái :TCM , KOMAT’SU , TOYOTA , NISSAN , SHINKO , SUMITOMO, MANITOU, JUNGHEINRICH, SINKOBE, LINDE , V-TRAC.,
-
Xe nâng hạ càng kẹp (thùng phi, lốp xe hơi, thùng carton, giấy…)
-
Đơn vị chúng tôi kinh doanh các phụ tùng như : kẹp giấy, bình điện, vỏ xe, các loại lõi lọc, cánh quạt, các loại phốt linh phụ kiện chính hãng………
-
Ngoài ra chức năng cho thuê xe nâng theo trọng tải , Đơn vị chúng tôi còn có dịch vụ sau bán hàng tốt nhất : hướng dẫn vận hành, bảo dưỡng thiết bị và sửa chữa, bảo trì đến tận nơi theo yêu cầu của khách hàng .
-
Với đội ngũ kỹ sư có trình độ bề dày kinh nghiệm hơn 10 năm, nhiệt tình trách nhiệm cao làm việc.
-
Đơn vị chúng tôi luôn tin tưởng rằng sẽ đáp ứng được mọi nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng, kịp thời và hiệu quả .
-
Quý khách hàng thuê xe nâng bên chúng tôi, công ty còn có dịch vụ xe tải xe đầu kéo xe cẩu hỗ trợ khách hàng khi cần thiết.
-
Mong nhận được sự hợp tác của Quý Khách hàng !
Dịch vụ hỗ trợ công nhân Bốc xếp
|
 |
 |
|
|
 |
 |
Cho thuê càng xe nâng các loại
|
|
Thuê các loại xe nâng và giá thuê các loại xe nâng đúng tải trọng liên hệ : 0243.9169.888 - 094 .252.3131
-
-
-
-

Chuyển máy đột dập 3 tấn , 4,5,6,7, 8 tấn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG KOMATSU 2.5 TẤN VÀ 3 TẤN:
Model
|
Model
|
|
FD25T-17
|
FD30T-17 |
Loại nhiên liệu
|
Fuel
|
|
Diesel
|
Tải trọng nâng
|
Load capacity
|
kg
|
2500
|
3000 |
Tâm tải
|
Load center
|
mm
|
500
|
500 |
Chiều cao nâng
|
Lift height
|
mm
|
3000 (Trục nâng FV3000)
|
Chiều dài càng nâng
|
Fork length
|
mm
|
1070
|
1070 |
Tổng khối lượng xe
|
Service weight
|
kg
|
3680
|
4310 |
Trục cơ sở
|
Wheelbase
|
mm
|
1650
|
1700 |
Góc nghiêng trục nâng
|
Tilt angle
|
%
|
6/12
|
6/12 |
Khoảng nâng tự do
|
Free lift
|
mm
|
155
|
160 |
Chiều cao trục khi hạ thấp
|
Mast height (lowered)
|
mm
|
1995
|
2070 |
Chiều cao trục khi nâng cao nhất
|
Mast height (extended)
|
mm
|
4050
|
4275 |
Tổng chiều dài xe có càng
|
Overall length (with fork)
|
mm
|
3655
|
3775 |
Tổng chiều rộng xe
|
Overall width
|
mm
|
1235
|
1290 |
Tốc độ di chuyển
|
Travel speed
|
km/h
|
17.5 ~ 19
|
17.5 ~ 19 |
Bán kính quay
|
Turning radius
|
mm
|
2370
|
2480 |
Phanh chân
|
Foot brake
|
|
Phanh thủy lực – Hydraulic
|
Phanh tay (phanh đỗ)
|
Hand brake
|
|
Phanh cơ khí – Mechanical
|
Ắc quy
|
Battery
|
V/Ah
|
12/33
|
Loại lốp
|
Tires
|
|
Lốp hơi tiêu chuẩn hoặc lốp đặc
Pneumatic or Solid tires
|
Động cơ
|
Engine
|
|
Komatsu 4D94LE (34.2 kW)
|
Số lượng cy-lanh động cơ
|
No. of cylinders
|
pcs
|
04
|
Dung tích buồng đốt
|
Displacements
|
cm3
|
3052
|
3052 |
Thùng dầu nhiên liệu
|
Fuel tank
|
lit
|
58
|
58
|
Dịch vụ liên quan :
* Dịch vụ cho thuê xe Cẩu Chuyên Dụng làm ca làm tháng trọn gói:
- Cho các công trình xây dựng trong nội ngoại thành Hà nội
- Cẩu hàng lên các tòa nhà cao tầng tại công trình chung cư hay office.
- Xây dựng cầu đường...
- Chuyển vỏ container văn phòng, công kho bằng xe cẩu tự hành hoặc sơ mi kéo
- Cẩu cục nóng điều hòa 9000 btu, 12 000 btu hay điều hòa trung tâm 20 000 btu trở lên. Trọng tải từ 200 kg – 800 Kg
- Cẩu máy phát điện và máy nông nghiệp .
- Dịch vụ Cẩu hàng và vận chuyển hàng hóa kho bãi trọn gói khác ...
* Vận chuyển máy công trình:
Các dịch vụ gồm có:
- Máy xây dựng, máy công trình các loại: máy xúc, máy ủi, xe lu, máy san gạt,...v.v
- Vận chuyển máy khoan cọc nhồi, máy cẩu bánh xích........(các loại, các cỡ) vận chuyển các tỉnh Bắc – Trung - Nam
- Vận chuyển thiết bị của các dự án công trình thủy điện, nhiệt điện.
- Kết cấu thiết bị quá khổ vượt quá phạm vi kích thước cho phép.
- Vận chuyển các loại hàng hóa vượt quá chiều rộng, chiều dài, chiều cao, trọng tải lớn.
- Kết cấu siêu trường siêu trọng trong các dây truyền sản xuất công nghiệp.
- Cấu kiện bê tông đúc sẵn, các loại kết cấu thép
- Các loại dầm thép, thép tấm, thép cuộn, các sản phẩm đúc kim loại có khối lượng lớn.
- Phối hợp tháo lắp, di dời nhà xưởng công nghiệp.
Dịch vụ xe cẩu tự hành hỗ trợ vận chuyển : |
|
Quý hàng tham khảo tuyến đường, tuyến phố theo khung giờ cao điểm:
6h sáng - 9h sáng & 3h chiều - 9h tối :

NÂNG HẠ | LẮP ĐẶT | LẮP MÁY
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG KOMATSU 2.5 TẤN VÀ 3 TẤN:
Model
|
Model
|
|
FD25T-17
|
FD30T-17 |
Loại nhiên liệu
|
Fuel
|
|
Diesel
|
Tải trọng nâng
|
Load capacity
|
kg
|
2500
|
3000 |
Tâm tải
|
Load center
|
mm
|
500
|
500 |
Chiều cao nâng
|
Lift height
|
mm
|
3000 (Trục nâng FV3000)
|
Chiều dài càng nâng
|
Fork length
|
mm
|
1070
|
1070 |
Tổng khối lượng xe
|
Service weight
|
kg
|
3680
|
4310 |
Trục cơ sở
|
Wheelbase
|
mm
|
1650
|
1700 |
Góc nghiêng trục nâng
|
Tilt angle
|
%
|
6/12
|
6/12 |
Khoảng nâng tự do
|
Free lift
|
mm
|
155
|
160 |
Chiều cao trục khi hạ thấp
|
Mast height (lowered)
|
mm
|
1995
|
2070 |
Chiều cao trục khi nâng cao nhất
|
Mast height (extended)
|
mm
|
4050
|
4275 |
Tổng chiều dài xe có càng
|
Overall length (with fork)
|
mm
|
3655
|
3775 |
Tổng chiều rộng xe
|
Overall width
|
mm
|
1235
|
1290 |
Tốc độ di chuyển
|
Travel speed
|
km/h
|
17.5 ~ 19
|
17.5 ~ 19 |
Bán kính quay
|
Turning radius
|
mm
|
2370
|
2480 |
Phanh chân
|
Foot brake
|
|
Phanh thủy lực – Hydraulic
|
Phanh tay (phanh đỗ)
|
Hand brake
|
|
Phanh cơ khí – Mechanical
|
Ắc quy
|
Battery
|
V/Ah
|
12/33
|
Loại lốp
|
Tires
|
|
Lốp hơi tiêu chuẩn hoặc lốp đặc
Pneumatic or Solid tires
|
Động cơ
|
Engine
|
|
Komatsu 4D94LE (34.2 kW)
|
Số lượng cy-lanh động cơ
|
No. of cylinders
|
pcs
|
04
|
Dung tích buồng đốt
|
Displacements
|
cm3
|
3052
|
3052 |
Thùng dầu nhiên liệu
|
Fuel tank
|
lit
|
58
|
58
|
|
|